Có 2 kết quả:
短程線 duǎn chéng xiàn ㄉㄨㄢˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ • 短程线 duǎn chéng xiàn ㄉㄨㄢˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a geodesic (curve)
(2) a shortest curve
(2) a shortest curve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a geodesic (curve)
(2) a shortest curve
(2) a shortest curve
Bình luận 0